Characters remaining: 500/500
Translation

quang minh

Academic
Friendly

Từ "quang minh" trong tiếng Việt có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng tỏ". thường được sử dụng để chỉ những điều minh bạch, rõ ràng, không sự mập mờ hay che giấu.

Cách sử dụng: 1. Trong văn nói: - "Sự việc này cần phải được làm một cách quang minh." (Có nghĩasự việc này cần phải được làm rõ ràng, không mập mờ.)

Các biến thể cách sử dụng nâng cao: - "Quang minh" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ như "quang minh chính đại" (hành động rõ ràng, không khuất tất), "quang minh sáng suốt" (sáng suốt, rõ ràng trong suy nghĩ hành động). - Từ "quang" trong "quang minh" có thể được dùng riêng để chỉ ánh sáng, sự sáng sủa, dụ: "quang đãng" (không bị mây che, ánh sáng chiếu rọi).

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Rõ ràng": có nghĩa tương tự, chỉ sự minh bạch, không mập mờ. - "Sáng tỏ": cũng mang nghĩa chỉ sự rõ ràng, minh bạch, chỉ ra những điều đã được làm sáng tỏ.

Lưu ý: - Mặc dù "quang minh" "rõ ràng" có thể được dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng "quang minh" thường mang sắc thái trang trọng hơn thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh chính thức.

  1. t. (id.). Rõ ràng, sáng tỏ.

Similar Spellings

Words Containing "quang minh"

Comments and discussion on the word "quang minh"