Từ "quang minh" trong tiếng Việt có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng tỏ". Nó thường được sử dụng để chỉ những điều minh bạch, rõ ràng, không có sự mập mờ hay che giấu.
Cách sử dụng: 1. Trong văn nói: - "Sự việc này cần phải được làm rõ một cách quang minh." (Có nghĩa là sự việc này cần phải được làm rõ ràng, không có gì mập mờ.)
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao: - "Quang minh" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ như "quang minh chính đại" (hành động rõ ràng, không có gì khuất tất), "quang minh sáng suốt" (sáng suốt, rõ ràng trong suy nghĩ và hành động). - Từ "quang" trong "quang minh" có thể được dùng riêng để chỉ ánh sáng, sự sáng sủa, ví dụ: "quang đãng" (không bị mây che, ánh sáng chiếu rọi).
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Rõ ràng": có nghĩa tương tự, chỉ sự minh bạch, không mập mờ. - "Sáng tỏ": cũng mang nghĩa chỉ sự rõ ràng, minh bạch, chỉ ra những điều đã được làm sáng tỏ.
Lưu ý: - Mặc dù "quang minh" và "rõ ràng" có thể được dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng "quang minh" thường mang sắc thái trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh chính thức.